Hệ miễn dịch – Doanhnhansaoviet.com https://doanhnhansaoviet.com Trang thông tin doanh nhân sao Việt Thu, 02 Oct 2025 16:53:32 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/doanhnhansaoviet/2025/08/doanhnhansaoviet.svg Hệ miễn dịch – Doanhnhansaoviet.com https://doanhnhansaoviet.com 32 32 Tìm ra chìa khóa giúp virus ẩn mình hàng thập kỷ trong cơ thể người https://doanhnhansaoviet.com/tim-ra-chia-khoa-giup-virus-an-minh-hang-thap-ky-trong-co-the-nguoi/ Thu, 02 Oct 2025 16:53:30 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/tim-ra-chia-khoa-giup-virus-an-minh-hang-thap-ky-trong-co-the-nguoi/

Các nhà khoa học Nhật Bản đã đạt được một bước tiến quan trọng trong việc nghiên cứu về virus bạch cầu HTLV-1, một loại virus gây bệnh lý nghiêm trọng ở người. Nhóm nghiên cứu thuộc Đại học Kumamoto, do Giáo sư Yorifumi Satou lãnh đạo, đã phát hiện ra một đoạn gene đặc biệt trong bộ gene của HTLV-1, cho phép virus này có khả năng trốn tránh hệ miễn dịch trong nhiều thập kỷ.

Phát hiện này mở ra triển vọng mới trong điều trị không chỉ HTLV-1 mà còn các loại retrovirus nguy hiểm khác như HIV. Giáo sư Satou và nhóm của ông đã xác định được một vùng ức chế virus trong bộ gene của HTLV-1. Đoạn gene này đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển mộ các yếu tố phiên mã của tế bào người, đặc biệt là phức hợp RUNX1, giúp kìm hãm hoạt động của virus, đưa nó vào trạng thái ngủ yên.

Nhờ cơ chế này, virus có thể lẩn tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch trong thời gian dài. Điều này giải thích tại sao một số bệnh nhân nhiễm HTLV-1 không hiển thị triệu chứng trong nhiều năm, nhưng virus vẫn tồn tại và có thể hoạt động trở lại khi hệ miễn dịch suy yếu. Trong thử nghiệm, khi đoạn ức chế của HTLV-1 bị loại bỏ hoặc đột biến, virus hoạt động mạnh hơn và dễ bị hệ miễn dịch tiêu diệt.

Đặc biệt, khi đưa đoạn ức chế này vào virus HIV, các nhà khoa học nhận thấy HIV cũng giảm hoạt động rõ rệt, giống như đi vào trạng thái ngủ tiềm ẩn. Điều này cho thấy rằng đoạn gene ức chế này có thể có ứng dụng rộng rãi trong việc nghiên cứu và điều trị các bệnh do retrovirus gây ra.

Giáo sư Satou nhận định rằng phát hiện này là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu được chiến lược tiến hóa của virus và có thể giúp phát triển phương pháp điều trị mới. Nghiên cứu này có thể mở ra hướng đi mới trong việc tìm kiếm các phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh nhân nhiễm retrovirus, bao gồm cả những người sống với HIV và HTLV-1.

Hiện tại, nhóm nghiên cứu của Giáo sư Satou tiếp tục nghiên cứu về cơ chế hoạt động của đoạn gene ức chế này và tiềm năng ứng dụng trong điều trị. Các phát hiện mới này hứa hẹn sẽ đóng góp vào sự phát triển của các phương pháp điều trị tiên tiến và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

]]>
Ánh sáng mặt trời có thể giúp chữa bệnh tự miễn hiệu quả? https://doanhnhansaoviet.com/anh-sang-mat-troi-co-the-giup-chua-benh-tu-mien-hieu-qua/ Sat, 27 Sep 2025 19:35:00 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/anh-sang-mat-troi-co-the-giup-chua-benh-tu-mien-hieu-qua/

Ánh sáng mặt trời đã được chứng minh là có tiềm năng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng liệu pháp ánh sáng UV có thể giúp điều trị các tình trạng như đa hồng cầu, tiểu đường loại 1 và bệnh Crohn.

Tiến sĩ Prue Hart, giáo sư tại Đại học Tây Úc, và Tiến sĩ Richard Weller, giáo sư về Da học tại Đại học Edinburgh, đã dành nhiều năm nghiên cứu về tác động của ánh sáng mặt trời lên cơ thể con người. Tiến sĩ Hart cho biết ánh sáng mặt trời có thể giảm viêm, giảm căng thẳng và cải thiện hệ thống miễn dịch.

Ánh sáng mặt trời có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, hệ miễn dịch và các cơ quan khác. Nó có thể làm giảm viêm và cải thiện sức khỏe tổng thể. Tiến sĩ Weller cho biết có mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tuổi thọ. Những người sống ở vùng có nhiều ánh sáng mặt trời thường sống lâu hơn.

Các nghiên cứu cũng cho thấy mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tỷ lệ mắc bệnh. Những người sống ở vùng có ít ánh sáng mặt trời thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn. Tiến sĩ Hart và Tiến sĩ Weller cũng thảo luận về vai trò của vitamin D trong sức khỏe con người.

Vitamin D được tạo ra khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, Tiến sĩ Weller cho biết vitamin D không phải là yếu tố quyết định chính trong lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời. Ông cho rằng ánh sáng mặt trời có thể có tác động trực tiếp lên cơ thể con người.

Một số nghiên cứu đã cho thấy lợi ích của liệu pháp ánh sáng UV đối với các tình trạng như đa hồng cầu, tiểu đường loại 1 và bệnh Crohn. Tiến sĩ Hart cho biết có mối tương quan mạnh mẽ giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tỷ lệ mắc bệnh ở Úc.

Tiến sĩ Weller cũng cho biết có mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và huyết áp. Ông cho rằng ánh sáng mặt trời có thể giúp giảm huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Các bác sĩ da học thường khuyến cáo tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời do lo ngại về ung thư da. Tuy nhiên, Tiến sĩ Weller và Tiến sĩ Hart cho rằng lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời không thể bị bỏ qua.

Tiến sĩ Veena Vanchinathan, bác sĩ da học, cho rằng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể gây ung thư da và lão hóa sớm. Bà khuyến cáo nên hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và sử dụng kem chống nắng.

Tuy nhiên, Tiến sĩ Weller cho rằng rủi ro của ung thư da không thể cân bằng với lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời. Ông cho rằng cần phải có một cách tiếp cận cân bằng hơn trong việc đánh giá lợi ích và rủi ro của ánh sáng mặt trời.

Tóm lại, ánh sáng mặt trời có thể có tác động tích cực lên sức khỏe con người, bao gồm giảm viêm, cải thiện hệ thống miễn dịch và giảm huyết áp. Tuy nhiên, cần phải có một cách tiếp cận cân bằng hơn trong việc đánh giá lợi ích và rủi ro của ánh sáng mặt trời.

]]>
Tập thể dục như một loại vắc-xin giúp cơ thể đối phó với bệnh tật https://doanhnhansaoviet.com/tap-the-duc-nhu-mot-loai-vac-xin-giup-co-the-doi-pho-voi-benh-tat/ Thu, 18 Sep 2025 10:19:43 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/tap-the-duc-nhu-mot-loai-vac-xin-giup-co-the-doi-pho-voi-benh-tat/

Tập thể dục có thể được xem như một loại vắc-xin giúp cơ thể con người đối phó với các tác nhân gây hại một cách hiệu quả. Giống như vắc-xin truyền thống, tập thể dục cho phép hệ miễn dịch chuẩn bị sẵn sàng để phản ứng với các tác nhân gây hại tiềm ẩn. Khi tập thể dục, cơ thể phải làm việc chăm chỉ hơn để đáp ứng nhu cầu của hoạt động thể chất, điều này có thể gây ra căng thẳng tạm thời. Tuy nhiên, chính quá trình này giúp cơ thể chuẩn bị tốt hơn để đối phó với các tình huống căng thẳng có thể xảy ra trong tương lai, bao gồm cả các quá trình bệnh tật.

Quá trình lão hóa tự nhiên khiến các hệ thống cơ quan của con người suy giảm chức năng. Tập thể dục đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại sự suy giảm này. Lấy ví dụ về bệnh viêm phổi, một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng có thể dẫn đến sốt, nhịp thở nặng và làm tim phải làm việc chăm chỉ hơn. Đối với những người thường xuyên tập thể dục, các hệ thống cơ quan của họ đã được chuẩn bị tốt hơn để đáp ứng nhu cầu cao hơn liên quan đến quá trình bệnh tật như viêm phổi. Điều này giúp họ có khả năng đối phó với bệnh tật một cách hiệu quả hơn.

Ngược lại, đối với những người không thường xuyên tập thể dục, các hệ thống cơ quan của họ đã suy giảm chức năng. Do đó, họ có nhiều khả năng bị choáng ngợp trong quá trình bệnh tật. Một số người có thể cần sử dụng thuốc để hỗ trợ huyết áp hoặc thậm chí cần một thiết bị thở cơ học để hỗ trợ hô hấp. Vì vậy, tập thể dục có thể được xem như một hình thức rèn luyện cho cơ thể để đối phó với các tình huống khẩn cấp về y tế. Tập thể dục giúp đảm bảo rằng các cơ quan của cơ thể được trang bị đầy đủ để xử lý căng thẳng khi nó xảy ra trong một môi trường không kiểm soát, chẳng hạn như khi nhiễm trùng xảy ra.

Vaccin có thể là một chủ đề gây tranh cãi đối với một số người, nhưng tập thể dục dường như là một loại “vắc-xin” mà lợi ích của nó có thể được đông đảo người đồng thuận. Không chỉ giúp cải thiện sức khỏe thể chất, tập thể dục còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể, giúp con người đối mặt với các thách thức về sức khỏe một cách tự tin hơn. Bằng cách tập thể dục thường xuyên, mỗi người có thể đầu tư vào sức khỏe của mình, xây dựng một hệ miễn dịch mạnh mẽ và sẵn sàng đối phó với bất kỳ tình huống nào có thể xảy ra.

]]>
Tầm quan trọng của sữa mẹ và hành động cho con bú https://doanhnhansaoviet.com/tam-quan-trong-cua-sua-me-va-hanh-dong-cho-con-bu/ Tue, 09 Sep 2025 22:04:42 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/tam-quan-trong-cua-sua-me-va-hanh-dong-cho-con-bu/

Nuôi con bằng sữa mẹ – một hành trình đầy thách thức nhưng cũng mang lại nhiều lợi ích không thể phủ nhận. Không có loại thực phẩm nào trong những năm tháng đầu đời lại kỳ diệu và quý giá như sữa mẹ. Không chỉ cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu, sữa mẹ còn là ‘vắc – xin tự nhiên’ đầu tiên, giúp trẻ xây dựng hệ miễn dịch khỏe mạnh, phòng ngừa bệnh tật ngay từ khi chào đời.

Sữa mẹ vẫn giữ vững vị thế là nguồn dinh dưỡng không thể thay thế trong 6 tháng đầu đời của trẻ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, theo số liệu của Viện Dinh dưỡng năm 2020, chưa đến một nửa số trẻ dưới 6 tháng tuổi được bú mẹ hoàn toàn. Điều này phản ánh rõ ràng những thách thức mà phụ nữ Việt đang đối mặt trên hành trình mang lại khởi đầu tốt nhất cho con mình.

Tuần lễ Thế giới Nuôi con bằng sữa mẹ năm 2025 với chủ đề ‘Ưu tiên nuôi con bằng sữa mẹ, tạo dựng hệ thống hỗ trợ bền vững’ nhấn mạnh vai trò thiết yếu của sữa mẹ trong chăm sóc sức khỏe trẻ em. Sữa mẹ không chỉ là thức ăn – đó là một sản phẩm sinh học sống động, giàu kháng thể và các yếu tố miễn dịch mà không loại sữa công thức nào có thể tái tạo.

Theo thạc sĩ dinh dưỡng Trần Hoàng Kim, Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Lạng Sơn, sữa mẹ là sự hòa quyện tuyệt vời giữa giá trị dinh dưỡng hoàn chỉnh và khả năng tăng cường miễn dịch tự nhiên cho trẻ. Lợi ích của sữa mẹ không dừng ở đứa trẻ, phụ nữ cho con bú cũng có nguy cơ thấp hơn với các bệnh ung thư vú, ung thư buồng trứng, loãng xương, đồng thời phục hồi nhanh hơn sau sinh.

Câu chuyện của chị Nguyễn Thị Huyền Trang, 35 tuổi, là một ví dụ. Chị kể: ‘Lúc mới sinh, sữa chưa về, tôi lo lắng lắm. Nhưng được nhân viên y tế tư vấn và khuyến khích, tôi kiên trì cho bú sớm và bú thường xuyên. Vài ngày sau, sữa về đều, bé tăng cân đều, chưa từng phải dùng đến sữa ngoài.’ Với chị Trang, sữa mẹ không chỉ nuôi dưỡng sự sống, mà mỗi lần cho con bú còn là giây phút thiêng liêng vun đắp sợi dây gắn bó sâu sắc giữa hai mẹ con.

Hành động cho con bú cũng mang lại hiệu ứng lan tỏa sâu rộng tới cả nền kinh tế và môi trường. Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, tỷ lệ nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ ở mức thấp có thể khiến nền kinh tế toàn cầu thiệt hại gần 1 tỷ USD mỗi ngày. Ở góc độ môi trường, sữa mẹ là lựa chọn ‘xanh’ nhất: không hộp thiếc, không chai nhựa, không dây chuyền sản xuất gây ô nhiễm.

Tuy nhiên, nhiều rào cản vẫn tồn tại: thiếu không gian cho con bú tại nơi làm việc, tâm lý lo sợ sữa mẹ không đủ chất… Tuần lễ Thế giới Nuôi con bằng sữa mẹ không chỉ là một chiến dịch truyền thông thường niên, mà còn phản ánh nhu cầu cấp thiết từ thực tiễn chăm sóc và bảo vệ trẻ nhỏ.

Đầu tư cho sữa mẹ chính là vun đắp cho một thế hệ khỏe mạnh, thông minh và giàu cảm xúc. Bởi mỗi giọt sữa mẹ không chỉ là nguồn dinh dưỡng đầu đời, mà còn là vắc – xin tự nhiên, bền vững và không gì có thể thay thế.

]]>
Công cụ AI mới giúp chẩn đoán hội chứng mệt mỏi mãn tính chính xác đến 90% https://doanhnhansaoviet.com/cong-cu-ai-moi-giup-chan-doan-hoi-chung-met-moi-man-tinh-chinh-xac-den-90/ Sun, 10 Aug 2025 19:05:39 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/cong-cu-ai-moi-giup-chan-doan-hoi-chung-met-moi-man-tinh-chinh-xac-den-90/

Một công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến, BioMapAI, đã được phát triển để giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về hội chứng mệt mỏi mãn tính (ME/CFS), một tình trạng bệnh lý gây ra các triệu chứng như đau, chóng mặt và kiệt sức dai dẳng. Công cụ này, được tạo ra bởi các nhà khoa học tại Phòng thí nghiệm Jackson và Trường Y khoa Đại học Duke, có tiềm năng dẫn đến chẩn đoán và điều trị tốt hơn cho ME/CFS, một căn bệnh từ lâu đã bị hiểu lầm và bị bỏ qua.

BioMapAI được huấn luyện dựa trên bốn năm dữ liệu sinh học và lâm sàng từ 249 người và có thể xác định ME/CFS với độ chính xác 90% bằng cách phân tích mẫu phân, máu và các xét nghiệm phòng thí nghiệm thông thường khác. Theo kết quả được công bố trên tạp chí Nature Medicine vào ngày 25 tháng 7, công cụ này có thể giúp thay đổi cục diện trong việc nghiên cứu và điều trị ME/CFS, một tình trạng ảnh hưởng đến khoảng 10 triệu người trên toàn thế giới.

ME/CFS là một tình trạng gây ra mệt mỏi dai dẳng và sâu sắc, cùng với các triệu chứng khác như vấn đề trí nhớ, có thể khiến các công việc hàng ngày trở nên khó khăn đối với bệnh nhân. Hiện tại, chưa có phương pháp chữa trị cho ME/CFS, nhưng các triệu chứng có thể được điều trị hoặc kiểm soát. Tuy nhiên, một số bác sĩ vẫn còn hoài nghi về tính xác thực của căn bệnh này, phần lớn là do thiếu các dấu ấn sinh học đáng tin cậy.

Nghiên cứu này có thể giúp thay đổi quan điểm đó bằng cách cung cấp các bằng chứng sinh học rõ ràng về ME/CFS. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bệnh nhân ME/CFS có mức butyrate thấp hơn, một loại axit béo có lợi được sản xuất trong ruột, và mức cao hơn của tryptophan và benzoate, các dấu hiệu của sự mất cân bằng vi sinh vật. Hệ thống miễn dịch của họ cũng cho thấy sự viêm nhiễm cao, đặc biệt là trong các tế bào MAIT, liên kết sức khỏe đường ruột với chức năng miễn dịch.

Dữ liệu của họ cho thấy những rối loạn sinh học này trở nên sâu sắc hơn theo thời gian. Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận kết quả, nhưng các nhà khoa học cho rằng nghiên cứu này là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về ME/CFS và cung cấp hướng đi cho nghiên cứu tiếp theo. Công cụ BioMapAI cũng có thể giúp làm sáng tỏ tình trạng COVID kéo dài và mở ra hy vọng cho việc điều trị chính xác hơn trong tương lai.

Với khả năng xác định ME/CFS với độ chính xác cao, BioMapAI có thể giúp các bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh một cách hiệu quả hơn. Công cụ này cũng có thể giúp giảm thiểu sự hoài nghi về tính xác thực của ME/CFS và cung cấp một hướng đi mới cho nghiên cứu và điều trị. Tóm lại, BioMapAI là một công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến có tiềm năng giúp thay đổi cục diện trong việc nghiên cứu và điều trị ME/CFS.

]]>