lạm phát – Doanhnhansaoviet.com https://doanhnhansaoviet.com Trang thông tin doanh nhân sao Việt Thu, 07 Aug 2025 00:05:51 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/doanhnhansaoviet/2025/08/doanhnhansaoviet.svg lạm phát – Doanhnhansaoviet.com https://doanhnhansaoviet.com 32 32 Ngân hàng Trung ương châu Âu giữ nguyên lãi suất ở mức 2% https://doanhnhansaoviet.com/ngan-hang-trung-uong-chau-au-giu-nguyen-lai-suat-o-muc-2/ Thu, 07 Aug 2025 00:05:47 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/ngan-hang-trung-uong-chau-au-giu-nguyen-lai-suat-o-muc-2/

Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã quyết định giữ nguyên lãi suất tham chiếu ở mức 2% trong cuộc họp ngày 24/7, đánh dấu việc chấm dứt chuỗi 8 lần giảm lãi suất liên tiếp kể từ tháng 6/2024. Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh Liên minh châu Âu (EU) đang tích cực đàm phán thỏa thuận thương mại với Mỹ, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của ECB.

Hiện tại, môi trường kinh tế được ECB mô tả là rất bất ổn, đặc biệt là do những căng thẳng thương mại đang diễn ra. Lạm phát của khu vực đồng euro đã đạt mục tiêu của ECB là 2% vào tháng trước. Các quan chức của ECB cho biết nỗ lực hạ nhiệt lạm phát gần như đã hoàn tất. Mục tiêu tiếp theo của ECB là đưa lãi suất về mức trung tính, không kích thích cũng như không kiềm chế tăng trưởng.

ECB vẫn tỏ ra cảnh giác với các thay đổi trong triển vọng trung hạn. Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của ECB là khả năng đạt được thỏa thuận thương mại giữa EU và Mỹ, điều vẫn còn thiếu chắc chắn. Mỹ hiện là đối tác đầu tư và thương mại lớn nhất của EU, với kim ngạch xuất khẩu 503 tỷ euro (590 tỷ USD) hàng hóa sang Mỹ trong năm ngoái. Thuế nhập khẩu mà EU phải chịu khi bán hàng sang Mỹ hiện là 30%.

Các chuyên gia dự đoán rằng ECB có thể sẽ chờ đợi các dự báo tăng trưởng và lạm phát mới, dự kiến được công bố vào tháng 9, trước khi tiếp tục hành động. Điều này cho thấy ECB đang thận trọng trong việc đưa ra quyết định tiếp theo, xem xét các yếu tố kinh tế và thương mại cả trong lẫn ngoài khu vực.

Giữ nguyên lãi suất trong bối cảnh hiện nay thể hiện sự cân nhắc của ECB giữa việc kiểm soát lạm phát và duy trì tăng trưởng kinh tế, đồng thời lưu ý đến những tác động tiềm ẩn từ các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là thỏa thuận thương mại với Mỹ.

]]>
Thuế của ông Trump có thể mang lại 2.700 tỷ USD cho Mỹ https://doanhnhansaoviet.com/thue-cua-ong-trump-co-the-mang-lai-2-700-ty-usd-cho-my/ Sun, 27 Jul 2025 17:04:27 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/thue-cua-ong-trump-co-the-mang-lai-2-700-ty-usd-cho-my/

Chính sách thuế quan dưới thời Tổng thống Donald Trump có thể mang lại cho ngân sách Mỹ một khoản thu khổng lồ lên đến 2.700 tỷ USD trong thập kỷ tới, theo đánh giá của Morgan Stanley. Ngân hàng đầu tư này đã đưa ra một phân tích sâu sắc về chiến lược thuế quan mới được áp dụng gần đây, cho thấy sự phức tạp và khó đoán của chính sách này.

Trước đây, chính quyền của ông Trump đã áp dụng mức thuế đồng loạt cho toàn bộ hàng nhập khẩu. Tuy nhiên, chiến lược mới này lại tập trung vào việc đánh thuế có chọn lọc – theo từng quốc gia, từng nhóm hàng hóa. Sự thay đổi này đã khiến chính sách thuế trở nên phức tạp và tác động đến thị trường theo nhiều cách khác nhau.

Theo Morgan Stanley, 21% tổng kim ngạch nhập khẩu vào Mỹ hiện được miễn thuế, nhưng mức độ miễn trừ rất khác nhau giữa các đối tác. Ví dụ, 30% hàng từ EU và 64% từ Malaysia được miễn thuế. Trong khi đó, Nhật Bản và Hàn Quốc chịu mức thuế tương ứng là 50% và 30%, chủ yếu trong lĩnh vực ô tô và linh kiện. Việc áp thuế cũng không thống nhất về thời điểm, có mức áp ngay, có mức bị trì hoãn hoặc bị thay đổi theo tiến trình đàm phán.

Điều này khiến tác động của chính sách thuế trở nên khó lường hơn bao giờ hết. Theo tính toán của Morgan Stanley, nếu duy trì mức thu như hiện tại, Kho bạc Mỹ có thể thu tới 2.700 tỷ USD trong 10 năm tới – một con số chưa từng có tiền lệ. Tuy nhiên, đi kèm với đó là rủi ro lạm phát. Đồng USD đã mất giá 10% kể từ đầu năm 2025, trong khi thuế quan leo thang có thể đẩy giá hàng hóa nhập khẩu tăng mạnh, trực tiếp tạo áp lực lên lạm phát và biên lợi nhuận doanh nghiệp.

Không phải tất cả các ngành đều bị tác động tiêu cực. Các công ty công nghệ có thể hưởng lợi từ đồng USD yếu, nhưng các doanh nghiệp vừa và nhỏ và những công ty phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu lại đang đối mặt với chi phí đầu vào tăng mạnh và rủi ro gián đoạn sản xuất.

Chính sách thuế hiện tại giống như một mê trận, rất động, rất linh hoạt – và cũng rất bất định. Khi cuộc chơi thuế quan bước sang giai đoạn phức tạp hơn, giới đầu tư, doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ đang bước vào một kỷ nguyên mới – nơi ngân sách Nhà nước có thể bội thu, nhưng đổi lại là áp lực ngày càng lớn đè lên vai chính người dân.

Giới chuyên gia và doanh nghiệp đang theo dõi chặt chẽ diễn biến của chính sách thuế quan này, đồng thời kêu gọi sự rõ ràng và ổn định trong chính sách để giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tin tưởng cho thị trường. Việc đánh giá và điều chỉnh chính sách thuế quan sẽ tiếp tục là một thách thức lớn cho chính quyền của ông Trump trong thời gian tới.

Đối với người tiêu dùng Mỹ, chính sách thuế quan này có thể dẫn đến việc tăng giá hàng hóa nhập khẩu, từ đó ảnh hưởng đến chi tiêu và lối sống của họ. Trong khi đó, các doanh nghiệp Mỹ cần phải nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của chính sách thuế quan để duy trì lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro.

Trong bối cảnh này, việc duy trì sự ổn định và giảm thiểu rủi ro là rất quan trọng. Mỹ và các đối tác thương mại của họ cần phải duy trì đối thoại và hợp tác để đạt được một giải pháp toàn diện và bền vững cho vấn đề thuế quan.

]]>
Doanh nghiệp Việt Nam đối mặt khó khăn nhưng vẫn có cơ hội trong nửa cuối năm https://doanhnhansaoviet.com/doanh-nghiep-viet-nam-doi-mat-kho-khan-nhung-van-co-co-hoi-trong-nua-cuoi-nam/ Thu, 24 Jul 2025 08:33:10 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/doanh-nghiep-viet-nam-doi-mat-kho-khan-nhung-van-co-co-hoi-trong-nua-cuoi-nam/

Nền kinh tế toàn cầu trong nửa đầu năm 2025 đã trải qua nhiều biến động và bất ổn, gây ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của nhiều doanh nghiệp. Mặc dù số liệu từ Cục Thống kê cho thấy kim ngạch xuất khẩu hàng hóa trong 6 tháng đầu năm 2025 đạt 219,83 tỷ USD, tăng 14,4% so với cùng kỳ năm trước, và tăng trưởng GDP đạt mức cao nhất trong 15 năm qua là 7,52%, nhưng các doanh nghiệp trực tiếp tham gia thị trường vẫn tỏ ra thận trọng.

Trong hội thảo ‘Dự báo kinh tế 6 tháng cuối năm 2025 – Cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp’ do Tạp chí Doanh Nhân Sài Gòn và Viện Sáng kiến Việt Nam đồng tổ chức ngày 18/7, ông Lê Phụng Hào, Chủ tịch Công ty Global AAA Consulting, cho biết trong 10 doanh nghiệp ông quan sát thì có đến 6-7 doanh nghiệp có tâm lý e dè, tiêu cực trước bối cảnh kinh doanh hiện nay. Theo ông Hào, mặc dù con số xuất khẩu 6 tháng đầu năm có tăng, nhưng chủ yếu là do các doanh nghiệp tranh thủ thời điểm chính sách thuế quan của Mỹ chưa có hiệu lực. Hiện nay, mức thuế bình quân khoảng 20%, thậm chí lên đến 40% với hàng hóa trung chuyển. Đây là rào cản lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là sang Mỹ – thị trường xuất khẩu lớn nhất và đóng góp tỷ trọng cao trong GDP.

Ông Đinh Hồng Kỳ, Chủ tịch HĐQT CTCP Secoin, cũng đồng tình rằng nhiều doanh nghiệp đang dần hụt hơi. Không ít doanh nghiệp đã mất đơn hàng do rào cản thuế quan. Thêm vào đó, chính sách từ Mỹ và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc, châu Á của các nền kinh tế lớn như Mỹ và EU khiến môi trường kinh doanh thêm bất ổn. Về động lực trong nước là đầu tư công, dù Chính phủ thực hiện nhiều giải pháp quyết liệt, nhưng tiến độ giải ngân vẫn rất chậm. Trong hơn 5 tháng đầu năm, TP.HCM mới giải ngân được hơn 10% vốn đầu tư công. Nhiều dự án hạ tầng giao thông, kênh rạch, trường học, bệnh viện tại TP.HCM vẫn đang gặp vướng mắc pháp lý.

Tuy nhiên, nhìn về 6 tháng còn lại của năm, ông Đinh Hồng Kỳ cho rằng doanh nghiệp sẽ có nhiều cơ hội phát triển khi thị trường trong nước tiếp tục ghi nhận những điểm sáng. Đặc biệt, đầu tư công đang được Chính phủ thúc đẩy mạnh mẽ, trong đó có việc cải thiện hạ tầng, nhất là khu vực phía Nam. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp đang từng bước tái cấu trúc mô hình hoạt động, chuyển từ tư duy tuyến tính sang tư duy hệ sinh thái mở, giúp giảm phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. Các xu hướng như chuyển đổi số và ứng dụng AI cũng mở ra không gian tối ưu trong vận hành, phát triển sản phẩm mới và tiếp cận thị trường theo mô hình mới.

Dù vậy, doanh nghiệp vẫn kỳ vọng có thêm các chính sách hỗ trợ dài hạn từ Chính phủ, đặc biệt là tinh thần vào cuộc quyết liệt, đồng bộ của cả hệ thống chính trị nhằm hiện thực hóa các mục tiêu kinh tế chung.

Nhìn trong một bức tranh tổng thể toàn bộ khu vực doanh nghiệp, bà Trịnh Thị Hương, Phó Cục trưởng Cục Phát triển doanh nghiệp (Bộ Tài chính), vẫn giữ quan điểm tích cực. Theo bà, khi doanh nghiệp đã nhận diện rõ các thách thức thì cũng đồng nghĩa với việc có sự chủ động hơn trong xây dựng kịch bản ứng phó, từ đó giảm rủi ro và nâng cao khả năng nắm bắt cơ hội. Trong kịch bản tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8,3-8,5% mà Thủ tướng Chính phủ mới đưa ra, khu vực tư nhân được kỳ vọng sẽ trở thành một động lực tăng trưởng mới, bên cạnh các trụ cột truyền thống. Dự kiến trong tổng vốn đầu tư toàn xã hội khoảng 101 tỷ USD cho 6 tháng cuối năm, khu vực tư nhân có thể đóng góp tới 60 tỷ USD, tương đương hơn 50%. Đây là con số rất lớn, phản ánh rõ kỳ vọng vào khu vực doanh nghiệp tư nhân.

]]>
Đồng Yên mất giá gần đáy, vì sao? https://doanhnhansaoviet.com/dong-yen-mat-gia-gan-day-vi-sao/ Tue, 22 Jul 2025 23:19:58 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/dong-yen-mat-gia-gan-day-vi-sao/

Đồng Yên Nhật tiếp tục giảm giá và đang giữ gần mức đáy ba tháng trong bối cảnh thị trường tài chính đang chờ đợi cuộc bầu cử Thượng viện Nhật Bản diễn ra vào Chủ nhật, ngày 20 tháng 7. Sự kiện này được coi là một bài kiểm tra quan trọng đối với chính phủ liên minh của Thủ tướng Shigeru Ishiba. Theo nhiều khảo sát gần đây, có khả năng liên minh này sẽ mất đa số, điều này có thể dẫn đến nguy cơ bất ổn chính trị và làm gia tăng lo ngại về tình hình nợ công của Nhật Bản.

Trước những diễn biến này, đồng Yên Nhật đã tiếp tục chịu áp lực giảm giá so với đồng USD. Vào ngày 18 tháng 7, đồng Yên giảm nhẹ và duy trì ở gần mức thấp nhất trong hơn ba tháng qua. Thị trường tài chính đang ngày càng tin rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ không thực hiện việc tăng lãi suất trong năm nay. Bằng chứng là BoJ vừa công bố dữ liệu lạm phát mới, cho thấy chỉ số giá tiêu dùng (CPI) toàn quốc trong tháng 6 tăng 3,3% so với cùng kỳ năm trước, giảm nhẹ so với mức 3,7% trong tháng trước đó.

Bên cạnh đó, tâm lý lạc quan của thị trường tài chính toàn cầu cũng đã làm giảm nhu cầu trú ẩn vào đồng Yên Nhật. Một số bình luận ôn hòa từ các quan chức của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã giúp đồng USD hạ nhiệt sau khi chạm mức cao nhất trong hơn một tháng qua. Tuy nhiên, kỳ vọng rằng Fed sẽ trì hoãn việc cắt giảm lãi suất do tình hình lạm phát ở Mỹ vẫn còn dai dẳng, đã và đang hỗ trợ đồng bạc xanh. Điều này đã giúp duy trì xu hướng tăng của cặp tỷ giá USD/JPY.

Hiện tại, cặp tỷ giá USD/JPY vẫn đang trong xu hướng tăng và giữ gần mức cao. Cùng với những biến động trên thị trường, nhà đầu tư cũng đang theo dõi chặt chẽ tình hình chính trị Nhật Bản cũng như các chính sách của các Ngân hàng Trung ương để có những dự đoán chính xác cho xu hướng tiếp theo của đồng Yên cũng như cặp tỷ giá quan trọng này.

]]>
Chủ tịch Fed Jerome Powell: Cắt giảm lãi suất có thể xảy ra vào tháng 7 https://doanhnhansaoviet.com/chu-tich-fed-jerome-powell-cat-giam-lai-suat-co-the-xay-ra-vao-thang-7/ Fri, 04 Jul 2025 14:16:54 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/?p=6575

Chủ tịch Fed Jerome Powell phát tín hiệu có thể hạ lãi suất vào tháng 7, phụ thuộc vào dữ liệu kinh tế. Phát biểu tại Diễn đàn Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB Forum) ở Sintra, Bồ Đào Nha, ông Powell cho biết quyết định về lãi suất sẽ dựa trên dữ liệu kinh tế.

Dữ liệu kinh tế là yếu tố then chốt

Ông Powell nhấn mạnh: “Tôi thực sự không thể nói trước. Chúng tôi đang xem xét từng cuộc họp một.” Ông cũng không loại trừ hay khẳng định bất kỳ cuộc họp nào.

Trước đó, ông Powell từng phát tín hiệu rằng Fed sẽ đợi đến mùa thu, tức khoảng tháng 9, mới tính đến việc cắt giảm chi phí vay. Tuy nhiên, dưới áp lực ngày càng lớn từ phía Tổng thống Donald Trump, ông đã có dấu hiệu đưa ra hành động sớm hơn.

Chủ tịch Fed Jerome Powell phát tín hiệu có thể hạ lãi suất vào tháng 7 Jerome Powell, Chủ tịch Fed, phát biểu tại Diễn đàn Ngân hàng Trung ương châu Âu.

Áp lực từ Tổng thống Trump

Tổng thống Donald Trump tiếp tục gây sức ép công khai với Fed. Hôm thứ Hai, ông đã đăng tải một mảnh giấy ghi chú viết tay gửi cho ông Powell, trong đó viết: “Jerome, như thường lệ, ông lại ‘quá chậm’. Ông đã khiến nước Mỹ thiệt hại hàng đống tiền và vẫn tiếp tục như vậy, ông nên hạ lãi suất, hạ mạnh!”

Câu hỏi về thời điểm cắt giảm lãi suất đang tạo ra sự chia rẽ trong nội bộ Fed. Một số quan chức có quan điểm ôn hoà muốn sớm giảm lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, phe “diều hâu” lo ngại rằng các mức thuế quan do ông Trump áp đặt có thể làm gia tăng lạm phát.

Lập trường thận trọng

Ông Powell cũng xác nhận rằng, Fed đã tạm ngưng việc giảm lãi suất khi chính quyền Trump công bố các mức thuế lớn vào đầu tháng 4. “Chúng tôi tạm dừng khi thấy quy mô thuế quan và khi mọi dự báo lạm phát cho Mỹ đều tăng đáng kể vì lý do đó,” ông cho biết.

Tại diễn đàn, Christine Lagarde – Chủ tịch Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), cùng các Thống đốc từ Anh, Hàn Quốc và Nhật Bản đều bày tỏ ủng hộ lập trường thận trọng của ông Powell, khẳng định họ “cũng sẽ làm điều tương tự” trong hoàn cảnh đó.

Kế hoạch sau nhiệm kỳ

Khi được hỏi về kế hoạch sau khi nhiệm kỳ Chủ tịch Fed kết thúc vào tháng 5/2026, ông Powell từ chối bình luận liệu ông có muốn ở lại trong vai trò Thống đốc đến năm 2028 hay không.

Song, ông để lại một lời khuyên rõ ràng cho người kế nhiệm: “Fed cần hành động một cách hoàn toàn tách biệt với chính trị để hoàn thành sứ mệnh. Chúng tôi không đứng về bên nào, không lợi dụng bên này để chống bên kia, và không can thiệp vào những vấn đề không thuộc thẩm quyền.”

]]>
Xung đột giữa Nga và Ukraine phủ bóng lên kinh tế thế giới 2022 https://doanhnhansaoviet.com/xung-dot-giua-nga-va-ukraine-phu-bong-len-kinh-te-the-gioi-2022/ Fri, 30 Dec 2022 11:31:15 +0000 https://www.doanhnhansaoviet.com/?p=1840

Chiến tranh ở Ukraine đã kéo lạm phát ở nhiều nơi lên cao kỷ lục, buộc các nước ồ ạt tăng lãi suất, đẩy nền kinh tế đến bờ vực suy thoái.

Năm nay, Covid-19 tiếp tục có tác động đến tăng trưởng của các nền kinh tế. Tuy nhiên, cuộc chiến ở Ukraine đã gây ra những gián đoạn nghiêm trọng hơn đối với nền kinh tế toàn cầu, thổi bùng ngọn lửa lạm phát vốn đã cao.

Các bao cát được đặt bên ngoài một cửa hàng tại Ukraine hồi tháng 7. Ảnh: AFP

Bao cát được xếp bên ngoài một cửa hàng ở Ukraine vào tháng Bảy. Ảnh: AFP

Một cuộc khảo sát của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) vào tháng 9 đối với các nhà kinh tế cho thấy triển vọng kinh tế toàn cầu là “ảm đạm” và thế giới hiện đang ở “thời điểm kinh tế nguy hiểm”. . Ngân hàng Thế giới (WB) cũng dự báo năm 2022 sẽ là một trong những năm nghèo đói toàn cầu tồi tệ nhất kể từ đầu thế kỷ.

Giá dầu lên cao nhất 14 năm vì xung đột Ukraine

Bloomberg

Giá dầu Brent đạt đỉnh trong 14 năm vào tháng 3, sau đó giảm dần. Biểu đồ: Bloomberg

Năm nay, giá dầu thô thế giới chịu nhiều biến động lớn, từ việc Nga mở chiến dịch quân sự ở Ukraine, Mỹ và châu Âu áp lệnh trừng phạt Moscow cho đến việc Trung Quốc phong tỏa và nới lỏng phong tỏa các thành phố. lớn trong đại dịch.

Brent bắt đầu năm ở mức 78 đô la. Đến ngày 24/2, khi xung đột quân sự Nga-Ukraine chính thức nổ ra, giá đã lên gần 100 USD. Hai tuần sau, dầu Brent tăng lên 139 USD – cao nhất kể từ năm 2008 – do thông tin Mỹ sắp cấm nhập khẩu dầu của Nga.

Người Sri Lanka xếp hàng chờ mua dầu hỏa, do chính phủ không đủ ngoại tệ để mua nhiên liệu. Ảnh: Reuters

Người dân Sri Lanka xếp hàng chờ mua dầu hỏa hồi tháng 4, do chính phủ không có đủ ngoại tệ để mua nhiên liệu. Ảnh: Reuters

Tuy nhiên, tình thế sau đó đảo chiều nhanh chóng. Giá dầu Brent giảm 30% chỉ trong một tuần, xuống dưới 100 USD trước kỳ vọng Saudi Arabia và Các Tiểu vương quốc Arab thống nhất (UAE) tăng sản lượng khai thác dầu. Bên cạnh đó, nhu cầu từ Trung Quốc cũng được dự báo giảm do lệnh phong tỏa tại các thành phố lớn.

Thị trường sau đó liên tục lên xuống thất thường trước thông tin Mỹ xả kho dự trữ dầu, Trung Quốc nới lỏng phong tỏa, OPEC+ giảm sản lượng, nguồn cung từ Nga sụt giảm hay Liên minh châu Âu cấm vận dầu mỏ Nga. . Hiện giá dầu Brent chỉ còn 79 USD, tương đương đầu năm.

Lạm phát nhiều nước lên cao nhất trong nhiều thập kỷ

Lạm phát tại một số sản phẩm ở 88 quốc gia do IMF theo dõi.

Lạm phát ở một số sản phẩm tại 88 quốc gia được IMF theo dõi.

Giá đã tăng trên toàn cầu kể từ giữa năm ngoái và không có dấu hiệu dừng lại. Trong tháng 6, lạm phát ở Mỹ là 9,1% – cao nhất kể từ năm 1982. Lạm phát ở Anh và Nhật Bản đạt đỉnh trong 4 thập kỷ vào tháng 10.

Cùng tháng đó, lạm phát khu vực đồng euro lập kỷ lục mới, với 10,7% – cao nhất kể từ năm 1997. Tại một số quốc gia khác như Thổ Nhĩ Kỳ hay Argentina, con số này lên tới 90%. Trên tờ Economist , các chuyên gia cho rằng chưa bao giờ thế giới chứng kiến nhiều bất ngờ về lạm phát như vậy.

Năm 2001, một USD đổi được 1 peso Argentina, nhưng năm 2022 thì đổi được tới 335 peso.

Lạm phát ở Argentina năm nay lên tới 90%. Trong ảnh, năm 2001, một đô la đổi được một peso Argentina, nhưng đến năm 2022 sẽ là 335 peso. Ảnh: Guardian

Lạm phát tăng cao do một số nguyên nhân có từ trước. Đó là nhu cầu tiêu dùng phục hồi sớm và mạnh trong khi nguồn cung bị gián đoạn, chính sách nới lỏng của Mỹ và các nước nhằm vực dậy nền kinh tế sau đại dịch. Năm nay, xung đột Nga-Ukraine bùng phát vào tháng 2 khiến giá nhiên liệu và lương thực tăng chóng mặt.

Phương Tây áp lệnh trừng phạt Nga, Moscow đáp trả bằng cách siết chặt nguồn cung năng lượng, khiến giá xăng dầu tại Mỹ hồi giữa năm lên cao nhất lịch sử. Trong khi đó, Đức có thời điểm phải mua khí đốt với giá cao gấp 14 lần so với năm ngoái.

Làn sóng tăng lãi suất khắp thế giới

Nhân viên giao dịch trên sàn NYSE theo dõi tin Fed nâng lãi suất hồi tháng 3. Ảnh: Reuters

Các nhà giao dịch trên NYSE theo dõi thông tin Fed sẽ tăng lãi suất vào tháng Ba. Ảnh: Reuters

Lạm phát đạt đỉnh khiến nhiều nền kinh tế phải thắt chặt tiền tệ. NYT cho biết tính đến tháng 7, hơn 70 ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất để đối phó với lạm phát. Đây là điều chưa từng xảy ra kể từ những năm 80.

Tại Mỹ, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã tăng lãi suất 7 lần trong năm nay, đưa tỷ giá tham chiếu lên mức cao nhất kể từ năm 2007. Châu Âu cũng tăng lãi suất vào tháng 7 lần đầu tiên sau 11 năm. Sau đó, cơ quan này tiếp tục tăng lãi suất trong các kỳ họp tháng 9, 10 và 12. Ngân hàng Trung ương Anh tháng trước đã tăng lãi suất lần thứ 7 liên tiếp trong năm nay, với 75 điểm cơ bản – mạnh nhất trong 33 năm.

Bloomberg

Các quốc gia tăng lãi suất mạnh nhất trong năm nay tập trung ở châu Mỹ và châu Âu. Tăng điểm cơ bản (bps) ở 100 điểm cơ bản = 1%. Biểu đồ: Bloomberg

Hàng loạt tổ chức quốc tế đã lên tiếng cảnh báo về làn sóng thắt chặt chính sách này. Ngân hàng Thế giới (WB) hồi tháng 9 cho rằng thế giới đứng trước nguy cơ suy thoái khi lãi suất tăng. Viện Tài chính Quốc tế (IIF) lo ngại về nợ công và phá sản. Moody’s Analytics tính toán rằng tỷ lệ vỡ nợ đối với trái phiếu doanh nghiệp được xếp hạng “rác” trên toàn cầu sẽ tăng gần gấp đôi vào năm tới.

Nợ công cũng sẽ làm giới chức đau đầu. Sri Lanka và Zambia vỡ nợ trong năm nay. Nhiều nước châu Á thích vay bằng USD cũng sẽ thêm gánh nặng nợ nần. Bản thân nước Mỹ cũng sẽ đối mặt với thách thức chính trị với cuộc chiến nâng trần nợ liên bang vào đầu năm tới.

Nguy cơ suy thoái quy mô lớn

Người dân đi qua các cửa hàng đã ngừng hoạt động tại Oxford (London, Anh). Ảnh: Bloomberg

Mọi người đi ngang qua các cửa hàng đóng cửa ở London vào tháng 11, khi nước Anh được dự báo sẽ rơi vào suy thoái vào năm tới vì lạm phát cao, lãi suất cao và tiêu dùng yếu. Ảnh: Bloomberg

Suy thoái đang là nỗi lo thường trực trên thế giới trong năm nay. Vào tháng 6, lượt tìm kiếm từ khóa “suy thoái kinh tế” trên Google thậm chí còn đạt mức cao kỷ lục.

Mỹ tăng trưởng âm hai quý liên tiếp trong nửa đầu năm do lạm phát cao nhất trong 4 thập kỷ khiến tiêu dùng bị siết chặt. GDP của Nga cũng giảm trong quý II và III do lạm phát và áp lực từ một loạt lệnh trừng phạt của phương Tây.

Châu Âu bị đẩy đến bờ vực suy thoái khi Nga cắt giảm nguồn cung cấp năng lượng để trả đũa các biện pháp trừng phạt của phương Tây. Nền kinh tế Trung Quốc cũng tăng trưởng chậm lại do các chính sách chống dịch cứng rắn và khủng hoảng bất động sản. GDP của Anh giảm 0,3% trong quý 3 do người tiêu dùng và doanh nghiệp thắt chặt chi tiêu.

Hàng loạt tổ chức và cá nhân đã lên tiếng cảnh báo về suy thoái toàn cầu, từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), CEO Tesla Elon Musk cho đến CEO JP Morgan Jamie Dimon. IMF cho biết vào tháng 10 rằng “điều tồi tệ nhất vẫn chưa đến” đối với nền kinh tế thế giới và hơn một phần ba nền kinh tế toàn cầu sẽ chứng kiến hai quý tăng trưởng âm liên tiếp trong năm tới.

Euro ngang giá với USD lần đầu tiên sau 20 năm

Tỷ giá bên ngoài một điểm đổi tiền ở Pháp. Ảnh: AP

Tỷ giá Euro – USD bên ngoài một sàn giao dịch tiền tệ ở Pháp. Ảnh: AP

Nửa đầu năm nay, đồng euro liên tục mất giá so với đồng USD, do cú sốc năng lượng từ cuộc xung đột ở Ukraine đẩy châu Âu đến bờ vực khủng hoảng kinh tế.

Đến giữa tháng 7, lần đầu tiên sau 20 năm, một euro đổi được một đô la. Các nhà phân tích sau đó đã cảnh báo rằng đồng tiền này có thể ghi nhận năm tồi tệ nhất kể từ khi ra mắt.

reuters

Biến động của euro so với USD năm 2022. Biểu đồ: Reuters

Tình hình này đặt Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) vào tình thế tiến thoái lưỡng nan. Một đồng euro suy yếu sẽ làm trầm trọng thêm vấn đề lạm phát. Tuy nhiên, ECB không thể mạo hiểm thắt chặt tiền tệ mạnh mẽ, vì sợ đảo ngược quá trình tăng trưởng kinh tế.

Euro sau đó tiếp tục suy yếu, 1 euro đổi 0,96 USD vào cuối tháng 9. Tuy nhiên, đồng tiền này càng về cuối năm lại tăng trở lại, do USD mất giá khi giới đầu tư đặt cược Fed sẽ giảm tốc độ tăng lãi suất. dung tích. Hiện mỗi euro có giá 1,06 USD.

Làn sóng ngừng thanh toán khoản vay mua nhà tại Trung Quốc

Nhiều người Trung Quốc phải sống trong căn hộ chưa hoàn thiện do chậm tiến độ. Ảnh: SCMP

Nhiều người Trung Quốc phải sống trong những căn hộ dở dang do chậm tiến độ. Ảnh: SCMP

Thị trường bất động sản Trung Quốc rơi vào khủng hoảng thanh khoản từ giữa năm ngoái. Đến giữa năm nay, tình hình nghiêm trọng hơn. Hồi tháng 7, làn sóng ngừng thanh toán khoản vay mua nhà bùng phát ở Trung Quốc. Chỉ sau một tháng, người mua ở 100 thành phố, tham gia vào hơn 300 dự án bất động sản, đã tẩy chay việc trả nợ ngân hàng. Nguyên nhân là do các dự án chậm tiến độ và giá nhà giảm mạnh.

Bất động sản là ngành quan trọng của nền kinh tế Trung Quốc, đóng góp 1/4 GDP của nước này. Bắc Kinh vì thế liên tục tung ra các biện pháp can thiệp, từ lập quỹ cứu trợ, thu hồi đất dự án bỏ hoang, kêu gọi các tổ chức tài chính hỗ trợ thị trường bất động sản, công bố kế hoạch 16 điểm với sự tham gia của Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBOC) và Ngân hàng Trung ương Trung Quốc. và Ủy ban Điều tiết Bảo hiểm (CBIRC)

Đến tháng 12, giá nhà tại Trung Quốc có dấu hiệu chạm sàn, đúng vào thời điểm giới chức Trung Quốc nới lỏng các quy định phòng dịch. Mặc dù vậy, tác động của cuộc khủng hoảng này vẫn hiện hữu. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ nửa đầu năm là 29%. Giá nhà trong tháng 10 cũng giảm mạnh nhất trong 8 năm.

Hàng loạt doanh nghiệp liên quan đến tiền điện tử phá sản

Sam Bankman-Fried - nhà sáng lập sàn tiền số đã phá sản FTX - được đưa ra khỏi tòa án tại Nassau, Bahamas ngày 13/12. Ảnh:Reuters

Sam Bankman-Fried – nhà sáng lập sàn giao dịch tiền điện tử phá sản FTX – đã bị đưa ra khỏi tòa án ở Nassau, Bahamas vào ngày 13/12. Ảnh: Reuters

Năm 2022 là một năm khó khăn đối với lĩnh vực tiền điện tử. Giá của tiền điện tử lớn nhất thế giới Bitcoin đã giảm 65% kể từ đầu năm. Mã thông báo Luna – được coi là đáng tin cậy, có sự hỗ trợ tài chính lớn – và đồng tiền ổn định UST của Terra đã sụp đổ. Và chỉ trong một thời gian ngắn, hàng loạt doanh nghiệp lớn liên quan đến tiền điện tử đã phá sản.

Đầu tháng 7, quỹ đầu tư Arrows Capital (3AC) nộp đơn xin phá sản tại Mỹ. Vài ngày sau, sàn giao dịch tiền điện tử Voyager Digital cũng có động thái tương tự, với khoản nợ ước tính lên tới 10 tỷ USD từ hơn 100.000 chủ nợ. Trong cùng tháng đó, Celsius Network – công ty cho vay tiền điện tử hàng đầu thế giới – đã phá sản.

Sự cố lớn nhất trong năm nay thuộc về sàn giao dịch tiền điện tử FTX. Từng được định giá 32 tỷ USD vào đầu năm nay, FTX đã nộp đơn xin phá sản vào tháng trước. Người sáng lập Sam Bankman-Fried đã bị bắt vì cáo buộc lừa đảo tiền của người dùng. Sự sụp đổ của FTX cũng khiến BlockFi – một trong những công ty cho vay tiền điện tử lớn nhất thế giới – phá sản vào cuối tháng trước.

Các chuyên gia luật nói rằng những vụ phá sản liên tiếp này khiến các nhà đầu tư tiền điện tử phải suy nghĩ về cách bảo vệ tài sản của họ. Tiền điện tử vẫn nằm trong vùng xám quy định và có thể mất nhiều năm trước khi chúng được quản lý chặt chẽ như các công cụ truyền thống.

Hà Thu

]]>