Người dùng Việt Nam – Doanhnhansaoviet.com https://doanhnhansaoviet.com Trang thông tin doanh nhân sao Việt Fri, 12 Sep 2025 07:06:15 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/doanhnhansaoviet/2025/08/doanhnhansaoviet.svg Người dùng Việt Nam – Doanhnhansaoviet.com https://doanhnhansaoviet.com 32 32 Chuyển đổi số Việt Nam: Tăng sức tự chủ với công nghệ trong nước https://doanhnhansaoviet.com/chuyen-doi-so-viet-nam-tang-suc-tu-chu-voi-cong-nghe-trong-nuoc/ Fri, 12 Sep 2025 07:06:11 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/chuyen-doi-so-viet-nam-tang-suc-tu-chu-voi-cong-nghe-trong-nuoc/

Trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số và giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu, câu hỏi về khả năng giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài và xây dựng nền kinh tế số vững mạnh với Luật Công nghiệp công nghệ số mới ban hành trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đất nước đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và đối mặt với áp lực ngày càng lớn từ căng thẳng thương mại toàn cầu.

Phát triển các nền tảng và công cụ nội địa sẽ giúp mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam. (Hình: Pexels)
Phát triển các nền tảng và công cụ nội địa sẽ giúp mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam. (Hình: Pexels)

Các biện pháp thuế quan gần đây của Mỹ đã phơi bày sự phụ thuộc của Việt Nam không chỉ vào thị trường nước ngoài mà còn vào công nghệ nhập khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện toán đám mây, an ninh mạng và trí tuệ nhân tạo (AI). Điều này đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho Việt Nam phải xem xét lại chiến lược số của mình.

Thay vì tiếp tục dựa vào nền tảng và hạ tầng nước ngoài, Việt Nam có thể đẩy nhanh quá trình tự chủ bằng cách đầu tư vào công nghệ trong nước. Luật Công nghiệp công nghệ số được thông qua mới đây là một khung pháp lý kịp thời để hỗ trợ quá trình chuyển đổi này. Mục tiêu chính là giảm phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu và phát triển các nền tảng, công cụ trong nước.

Việt Nam hiện nhập khẩu phần lớn hạ tầng kỹ thuật số, từ phần cứng, phần mềm đến các dịch vụ đám mây và Internet vạn vật (IoT). Những công nghệ này chủ yếu đến từ các quốc gia như Mỹ và Israel, có chi phí cao và hạn chế quyền kiểm soát dữ liệu. Việc phát triển các nền tảng và công cụ trong nước sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trên và mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam.

Các nền tảng và công cụ trong nước sẽ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu theo quy định của Việt Nam, qua đó cũng đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về quyền riêng tư và chủ quyền dữ liệu trong Luật Công nghiệp công nghệ số. Điều này giúp Việt Nam kiểm soát tốt hơn dữ liệu của mình và đảm bảo an toàn thông tin.

Tầm quan trọng của các nền tảng công nghệ nội địa không thể bị bỏ qua. Ngoài các dịch vụ đám mây và an ninh mạng đang phụ thuộc vào nhà cung cấp quốc tế, thị trường tiêu dùng số của Việt Nam cũng bị chi phối bởi các nền tảng nước ngoài như Shopee và Grab. Tuy nhiên, với đầu tư đúng đắn vào kỹ năng và hạ tầng, chúng ta có thể khắc phục sự mất cân bằng này.

Ấn Độ là một ví dụ đáng tham khảo. Các nền tảng nội địa như Ola và Rapido đã thành công trong việc cạnh tranh với Uber bằng cách cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu địa phương. Các nền tảng Việt Nam có thể đi theo con đường tương tự, đặc biệt khi nhận được ưu đãi tài chính và hỗ trợ kinh phí mua sắm công nghệ mà Luật Công nghiệp công nghệ số đề ra.

Bên cạnh đó, việc xây dựng lực lượng lao động hỗ trợ tăng trưởng số cũng là yếu tố quan trọng. Lợi thế nhân khẩu học của Việt Nam là rất rõ ràng khi cả nước có đến 51,7% dân số dưới 34 tuổi tính đến năm 2024. Lực lượng lao động trẻ, am hiểu công nghệ này là tài sản lớn trong quá trình chuyển đổi từ sản xuất giá rẻ sang nền kinh tế số.

Tuy nhiên, chỉ 28,8% người lao động có bằng cấp, chứng chỉ từ sơ cấp trở lên – điều này cho thấy khoảng cách đáng kể giữa cung và cầu kỹ năng. Việc hợp tác giữa các trường và doanh nghiệp để thiết kế chương trình đào tạo và đánh giá người học sẽ rất quan trọng.

Chính phủ nên triển khai các nỗ lực đưa công nghệ thông tin vào chương trình học từ sớm. Đồng thời, cần xem xét hỗ trợ các cơ sở đào tạo nhỏ cung cấp các khóa học nâng cao kỹ năng và cấp chứng chỉ theo nhu cầu của các ngành.

Tóm lại, Luật Công nghiệp công nghệ số là một bước đi chiến lược hướng tới chủ quyền số và một nền kinh tế vững bền. Bằng cách thúc đẩy đổi mới trong nước, giảm phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài và đầu tư vào nguồn nhân lực, Việt Nam đang đặt nền móng để trở thành quốc gia lãnh đạo nền kinh tế số Đông Nam Á trong dài hạn.

]]>
Người Việt hào hứng với AI trong du lịch nhưng lo ngại hậu quả lâu dài https://doanhnhansaoviet.com/nguoi-viet-hao-hung-voi-ai-trong-du-lich-nhung-lo-ngai-hau-qua-lau-dai/ Wed, 27 Aug 2025 07:34:59 +0000 https://doanhnhansaoviet.com/nguoi-viet-hao-hung-voi-ai-trong-du-lich-nhung-lo-ngai-hau-qua-lau-dai/

Người dùng Việt Nam thể hiện sự quan tâm cao đối với công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực du lịch, theo báo cáo Toàn cầu về Mức độ Đón nhận AI của nền tảng Booking. Với sự tham gia của hơn 37.000 người tiêu dùng tại 33 thị trường, trong đó có Việt Nam, báo cáo chỉ ra rằng 99% người dùng Việt Nam hào hứng về AI, 86% đã quen thuộc với công nghệ này, và 99% muốn ứng dụng AI trong các kế hoạch du lịch tương lai.

Mặc dù nhiều người đón nhận tiềm năng của AI, vẫn có những cá nhân thận trọng trong việc tiếp cận công nghệ này. Điều này cho thấy việc triển khai AI cần được thực hiện một cách có trách nhiệm, cân bằng giữa lợi ích và niềm tin từ người tiêu dùng. Theo báo cáo, gần một nửa (47%) du khách Việt thuộc nhóm Người yêu thích AI, những người tò mò và hứng thú với khả năng của AI. Trong khi đó, 28% thuộc nhóm Người ủng hộ AI, tin tưởng vào lợi ích mà AI mang lại và ủng hộ ứng dụng công nghệ này một cách có trách nhiệm.

Người dùng Việt Nam tin rằng AI sẽ giúp cuộc sống trở nên dễ dàng hơn (83%), tiết kiệm thời gian và công sức (61%), mở rộng cơ hội học tập (55%), và nâng cao năng suất làm việc (53%). Tuy nhiên, vẫn có những lo ngại về hệ quả lâu dài của công nghệ này. 91% người dùng bày tỏ ít nhất một mối lo ngại, và một bộ phận đáng kể chưa sẵn sàng đón nhận việc sử dụng AI.

Giám đốc Kinh doanh của Booking.com, ông James Waters, chia sẻ rằng AI tạo sinh là một bước chuyển công nghệ quan trọng, định hình lại cách người tiêu dùng tương tác với thế giới xung quanh. Ông nhấn mạnh rằng việc xây dựng niềm tin, đảm bảo tính minh bạch, và ưu tiên yếu tố an toàn sẽ đóng vai trò then chốt trong hành trình đồng hành cùng du khách và toàn ngành du lịch.

Báo cáo cũng chỉ ra rằng AI đang trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của du khách Việt. 99% sử dụng các công cụ tìm kiếm tích hợp AI, 92% sử dụng các đề xuất nội dung từ AI, và 95% tương tác với các công cụ AI tạo sinh. Tuy nhiên, việc thiếu yếu tố con người khiến một số người dùng nghi ngờ. 27% cho rằng AI thiếu tính cá nhân hóa, và phần lớn người dùng vẫn có xu hướng kiểm chứng lại thông tin do AI cung cấp.

Tiềm năng lớn nhất của AI hiện nay nằm ở việc định vị công nghệ này như một công cụ hỗ trợ, giúp nâng cao khả năng phán đoán, đánh giá hơn là thay thế hoàn toàn sự thẩm định của con người. Du khách Việt Nam ngày càng tin tưởng các công cụ tích hợp AI và sẵn sàng đón nhận công nghệ này để có trải nghiệm du lịch tốt hơn. 58% du khách Việt kỳ vọng việc tự động hóa quá trình lên kế hoạch cho chuyến đi sẽ phổ biến hơn trong tương lai gần.

Phần lớn (88%) du khách từng sử dụng AI trong một vài giai đoạn của chuyến đi, và gần như tất cả (99%) đều dùng AI để lên kế hoạch hoặc đặt dịch vụ. Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, du khách Việt thường sử dụng AI để tìm hiểu thông tin về điểm đến và thời điểm tốt nhất để ghé thăm điểm đến đó (48%), khám phá trải nghiệm địa phương hoặc hoạt động văn hóa, truyền thống (42%), và tìm gợi ý về các nhà hàng (41%).

Các trợ lý AI đang nổi lên như một nguồn thông tin đáng tin cậy cho việc lập kế hoạch (45%) và được nhận định là đáng tin cậy hơn thông tin chia sẻ từ đồng nghiệp (25%) hay những người có sức ảnh hưởng (21%). Khi đi du lịch, du khách Việt thường sử dụng những công cụ AI cho việc phiên dịch (56%), gợi ý hoạt động tại điểm đến (51%), tìm đường và phương tiện di chuyển tại những địa điểm mà du khách chưa quen thuộc (51%), và tìm gợi ý về nhà hàng (44%).

Trở về nhà sau chuyến đi, 46% người dùng sử dụng AI cho nhu cầu chỉnh sửa hình ảnh. Bên cạnh việc giúp hành trình trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, AI còn được kỳ vọng sẽ góp phần tạo nên tác động tích cực cho xã hội – đây cũng là một lợi ích của AI đã được 80% du khách Việt ghi nhận.

Phần lớn người dùng (79%) đánh giá cao các gợi ý từ AI đã giúp họ tránh các điểm đến quá đông đúc hoặc khung giờ cao điểm. Du khách Việt cũng ngày càng quan tâm hơn đến tác động của chuyến đi đối với cộng đồng địa phương, với 76% mong muốn AI ưu tiên giới thiệu những trải nghiệm mang lại ảnh hưởng tích cực cho địa phương nơi họ ghé thăm.

]]>